--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ due process chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chệch choạc
:
Out of line and uneven, unorderlyhàng ngũ còn chệch choạcthe ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderlytổ chức chệch choạcunorderly organizationphối hợp chệch choạcunorderly coordination, bad coordination
+
gấm
:
brocade; embroidered silkgấm vócbrocade and satin
+
nhập nhoạng
:
Twilight, duckTrời nhập nhoạng phải lên đènIt is twilight and lighting time
+
nhuận tràng
:
Laxative, aperient
+
khuôn trăng
:
(cũ,văn chương) Fair face"Khuôn trăng đầy đặn " (Nguyễn Du)